Có 1 kết quả:
放情丘壑 fàng qíng qiū hè ㄈㄤˋ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ
fàng qíng qiū hè ㄈㄤˋ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enjoy oneself in nature's embrace (idiom)
Bình luận 0
fàng qíng qiū hè ㄈㄤˋ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧㄡ ㄏㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0